Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Karpaty Lviv

Karpaty Lviv

Ukraina
Ukraina

Karpaty Lviv Resultados mais recentes

TTG 14/12/24 21:30
Kryvbas Kryvbas Karpaty Lviv Karpaty Lviv
2 0
TTG 08/12/24 00:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv FC Veres Rivne FC Veres Rivne
5 0
TTG 03/12/24 00:00
Zorya Luhansk Zorya Luhansk Karpaty Lviv Karpaty Lviv
2 1
HL 30/11/24 22:00
Zorya Luhansk Zorya Luhansk Karpaty Lviv Karpaty Lviv
TTG 23/11/24 00:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Kolos-Kovalivka Kolos-Kovalivka
1 0
TTG 09/11/24 21:30
Oleksandriya Oleksandriya Karpaty Lviv Karpaty Lviv
3 0
TTG 02/11/24 21:30
Karpaty Lviv Karpaty Lviv FC Levy Bereg Kyiv FC Levy Bereg Kyiv
3 0
TTG 30/10/24 00:00
Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky Karpaty Lviv Karpaty Lviv
1 0
TTG 26/10/24 23:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Obolon Kyiv Obolon Kyiv
1 0
TTG 21/10/24 23:00
Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky Karpaty Lviv Karpaty Lviv
0 1

Karpaty Lviv Lịch thi đấu

22/02/25 22:00
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv Karpaty Lviv Karpaty Lviv
01/03/25 22:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv LNZ LNZ
08/03/25 22:00
Vorskla Poltava Vorskla Poltava Karpaty Lviv Karpaty Lviv
15/03/25 22:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
29/03/25 23:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Chornomorets Odessa Chornomorets Odessa
05/04/25 23:00
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr Karpaty Lviv Karpaty Lviv
12/04/25 23:00
Inhulets Petrove Inhulets Petrove Karpaty Lviv Karpaty Lviv
19/04/25 23:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Rukh Vinnyky Rukh Vinnyky
26/04/25 23:00
Obolon Kyiv Obolon Kyiv Karpaty Lviv Karpaty Lviv
03/05/25 23:00
FC Levy Bereg Kyiv FC Levy Bereg Kyiv Karpaty Lviv Karpaty Lviv

Karpaty Lviv Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 37:11 26 43
2 17 11 5 1 26:12 14 38
3 16 10 3 3 41:15 26 33
4 16 9 4 3 22:13 9 31
5 17 7 6 4 24:16 8 27
6 17 7 3 7 22:21 1 24
7 17 5 8 4 21:14 7 23
8 16 7 1 8 18:20 -2 22
Oleksandriya
9 17 4 7 6 17:24 -7 19
10 17 5 4 8 18:26 -8 19
11 17 3 9 5 11:12 -1 18
12 17 4 4 9 15:25 -10 16
13 17 4 4 9 9:20 -11 16
14 17 3 5 9 10:29 -19 14
15 17 3 3 11 11:25 -14 12
16 16 1 6 9 12:31 -19 9
Polissya Zhytomyr
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

Karpaty Lviv Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Ukraina 30 182 - 2 - - - -
Ukraina 30 178 - 1 - - - -
Ukraina 33 186 - - - - - -
Karpaty Lviv
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Karpaty Lviv
  • Viết tắt:
    KAR
  • Sân vận động:
    Ukraina Stadium
Karpaty Lviv
giải đấu